Trang chủ2845 • TPE
add
Far Eastern International Bank
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,55 NT$ - 13,80 NT$
Phạm vi một năm
11,33 NT$ - 16,61 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,55 T TWD
Số lượng trung bình
5,85 Tr
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -1,06% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,80 | -15,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,63 T | -38,72% |
Tổng tài sản | 845,02 T | 5,73% |
Tổng nợ | 784,50 T | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,88 T | -299,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,67 Tr | 92,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,83 T | 5.170,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 T | -52,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1992
Trang web
Nhân viên
2.536