Trang chủ284740 • KRX
add
Cuckoo Homesys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.550,00 ₩ - 28.100,00 ₩
Phạm vi một năm
18.900,00 ₩ - 28.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
624,88 T KRW
Số lượng trung bình
45,47 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,11 T | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 133,24 T | 14,12% |
Thu nhập ròng | 28,23 T | -2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | -12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,59 T | 9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,60 T | 38,09% |
Tổng tài sản | 1,41 NT | 19,43% |
Tổng nợ | 353,29 T | 34,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,23 T | -2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 T | -113,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 T | 22,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | 117,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 T | -128,40% |
Dòng tiền tự do | 36,84 T | -36,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
520