Trang chủ284740 • KRX
add
Cuckoo Homesys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.700,00 ₩ - 21.250,00 ₩
Phạm vi một năm
19.730,00 ₩ - 24.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
462,97 T KRW
Số lượng trung bình
22,72 N
Tỷ số P/E
3,70
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,49 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 128,03 T | 12,67% |
Thu nhập ròng | 39,65 T | 26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,16 | 17,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,11 T | -20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,06 T | 12,92% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 13,15% |
Tổng nợ | 242,66 T | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,65 T | 26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -95,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -94,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,72 T | -74,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,93 T | -2.778,73% |
Dòng tiền tự do | -7,03 T | -135,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
520