Trang chủ284740 • KRX
add
Cuckoo Homesys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.250,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Phạm vi một năm
19.730,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
526,16 T KRW
Số lượng trung bình
20,86 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,49 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 128,03 T | 12,67% |
Thu nhập ròng | 39,65 T | 26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,16 | 17,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,11 T | -20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,06 T | 12,92% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 13,15% |
Tổng nợ | 242,66 T | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,65 T | 26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -95,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -94,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,72 T | -74,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,93 T | -2.778,73% |
Dòng tiền tự do | -7,03 T | -135,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
520