Trang chủ284740 • KRX
add
Cuckoo Homesys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.250,00 ₩ - 22.600,00 ₩
Phạm vi một năm
18.900,00 ₩ - 24.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
502,60 T KRW
Số lượng trung bình
21,36 N
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,28 T | 21,10% |
Chi phí hoạt động | 121,82 T | 22,70% |
Thu nhập ròng | 32,90 T | -14,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | -29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,56 T | 23,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,61 T | 65,44% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | 21,39% |
Tổng nợ | 334,90 T | 40,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,90 T | -14,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,12 T | -63,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,90 Tr | 16,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 T | -67,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,52 T | -71,47% |
Dòng tiền tự do | 29,45 T | -53,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
468