Trang chủ2850 • TPE
add
Shinkong Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
102,50 NT$ - 104,50 NT$
Phạm vi một năm
67,20 NT$ - 108,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,86 T TWD
Số lượng trung bình
248,80 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 992,70 Tr | 8,78% |
Thu nhập ròng | 814,76 Tr | -18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | -23,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 T | 18,76% |
Tổng tài sản | 53,16 T | 14,55% |
Tổng nợ | 34,46 T | 15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 814,76 Tr | -18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 369,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,68 Tr | -130,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -39.787,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,36 Tr | -28,75% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -789,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
1.537