Trang chủ28513K • KRX
add
SK Chemicals Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
20.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.250,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Phạm vi một năm
17.150,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
745,28 T KRW
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
44,19
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,57 T | 19,47% |
Chi phí hoạt động | 129,78 T | 37,43% |
Thu nhập ròng | 8,21 T | 168,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 156,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 T | -56,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 215,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 NT | -12,91% |
Tổng tài sản | 5,37 NT | 29,05% |
Tổng nợ | 2,33 NT | 57,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,21 T | 168,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,40 T | -79,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,94 T | 1,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,78 T | -198,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,27 T | -254,44% |
Dòng tiền tự do | -142,02 T | -186,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.709