Trang chủ28513K • KRX
add
SK Chemicals Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
28.650,00 ₩
Phạm vi một năm
17.150,00 ₩ - 30.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 NT KRW
Số lượng trung bình
16,06 N
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,62 T | 40,86% |
Chi phí hoạt động | 108,58 T | 12,13% |
Thu nhập ròng | 20,00 T | 590,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 448,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,61 T | 203,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 NT | -3,94% |
Tổng tài sản | 5,62 NT | 28,44% |
Tổng nợ | 2,56 NT | 49,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 T | 590,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,43 T | 199,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,04 T | -81,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,08 T | -27,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,67 T | -8,52% |
Dòng tiền tự do | -8,70 T | 96,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.345