Trang chủ2851 • TPE
add
Central Reinsurance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,80 NT$ - 23,40 NT$
Phạm vi một năm
22,80 NT$ - 29,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,29 T TWD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
8,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 121,04 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | 626,52 Tr | -41,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | -39,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,41 Tr | -17,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,58 T | -5,57% |
Tổng tài sản | 58,70 T | 3,94% |
Tổng nợ | 37,80 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,52 Tr | -41,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 T | -29,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,76 Tr | -94,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 N | 34,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 T | -31,85% |
Dòng tiền tự do | -3,27 T | -4.643,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
172