Trang chủ2851 • TPE
add
Central Reinsurance Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
27,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,20 NT$ - 27,50 NT$
Phạm vi một năm
22,15 NT$ - 30,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 T TWD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 128,45 Tr | -20,56% |
Thu nhập ròng | 801,67 Tr | 52,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | 42,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,43 Tr | 85,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,66 T | 2,43% |
Tổng tài sản | 58,27 T | 10,25% |
Tổng nợ | 37,87 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 801,67 Tr | 52,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 T | -452,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 Tr | -8,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,50 N | -1,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | -430,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
181