Trang chủ2851 • TPE
add
Central Reinsurance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,25 NT$ - 26,50 NT$
Phạm vi một năm
24,00 NT$ - 30,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,01 T TWD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -21,18% |
Chi phí hoạt động | 202,21 Tr | -21,12% |
Thu nhập ròng | 412,94 Tr | -25,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -4,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,31 Tr | -117,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,72 T | -2,26% |
Tổng tài sản | 57,85 T | 7,34% |
Tổng nợ | 36,95 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,94 Tr | -25,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 219,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,12 Tr | -259,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,00 N | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 215,95% |
Dòng tiền tự do | -672,42 Tr | 87,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
178