Trang chủ2851 • TPE
add
Central Reinsurance Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
27,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,05 NT$ - 27,30 NT$
Phạm vi một năm
22,25 NT$ - 30,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,79 T TWD
Số lượng trung bình
940,64 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 97,52 Tr | -30,96% |
Thu nhập ròng | 230,06 Tr | -36,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | -41,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,08 Tr | 691,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,58 T | -6,71% |
Tổng tài sản | 56,89 T | 5,79% |
Tổng nợ | 36,50 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,06 Tr | -36,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,90 Tr | 100,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | 29,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -830.009,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | 54,89% |
Dòng tiền tự do | -19,13 T | -950,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
179