Trang chủ2852 • TPE
add
First Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,80 NT$ - 29,45 NT$
Phạm vi một năm
20,45 NT$ - 31,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 463,58 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 125,04 Tr | -4,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -4,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,72 Tr | -17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 15,57% |
Tổng tài sản | 19,71 T | 2,38% |
Tổng nợ | 11,01 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,04 Tr | -4,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 452,11 Tr | 316,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -376,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -796,00 N | -0,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 452,10 Tr | 314,27% |
Dòng tiền tự do | -233,20 Tr | 43,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
856