Trang chủ285490 • KOSDAQ
add
NovaTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.800,00 ₩ - 21.600,00 ₩
Phạm vi một năm
10.160,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
211,09 T KRW
Số lượng trung bình
855,61 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
7,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,36 T | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | -16,42% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | -3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,57 | 3,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | -13,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,93 T | 1,53% |
Tổng tài sản | 183,39 T | 8,36% |
Tổng nợ | 12,46 T | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | -3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 T | -9,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,01 T | 215,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -996,11 Tr | -74,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,58 T | 1.238,72% |
Dòng tiền tự do | -2,75 T | -154,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
49