Trang chủ285490 • KOSDAQ
add
NovaTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.600,00 ₩ - 11.920,00 ₩
Phạm vi một năm
10.160,00 ₩ - 27.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,00 T KRW
Số lượng trung bình
26,05 N
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,22 T | -38,14% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | -3,80% |
Thu nhập ròng | 5,05 T | -43,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,15 | -9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | -52,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,38 T | 10,34% |
Tổng tài sản | 171,73 T | 2,97% |
Tổng nợ | 9,06 T | -50,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 T | -43,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,49 T | 15,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,65 T | 225,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 T | -359,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,63 T | 213,07% |
Dòng tiền tự do | 14,24 T | 361,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
47