Trang chủ2855 • TPE
add
President Securities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,10 NT$ - 26,30 NT$
Phạm vi một năm
18,75 NT$ - 30,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
44,15 T TWD
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 7,58% |
Thu nhập ròng | 539,76 Tr | -34,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,66 | -32,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,65 T | 3,77% |
Tổng tài sản | 195,98 T | 52,59% |
Tổng nợ | 161,51 T | 66,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,76 Tr | -34,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,25 T | 15,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,83 Tr | 21,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,61 T | 11,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 T | 3.533,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.756