Trang chủ2855 • TPE
add
President Securities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,50 NT$ - 23,85 NT$
Phạm vi một năm
19,65 NT$ - 30,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,99 T TWD
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 14,50% |
Thu nhập ròng | 763,64 Tr | 78,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,02 | 74,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,31 T | 35,08% |
Tổng tài sản | 193,47 T | 37,54% |
Tổng nợ | 158,08 T | 45,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,64 Tr | 78,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 T | 40,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,77 Tr | -143,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 876,27 Tr | -61,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -886,41 Tr | -314,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.760