Trang chủ285800 • KOSDAQ
add
Jinyoung Co Ltd(Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
2.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.325,00 ₩ - 2.515,00 ₩
Phạm vi một năm
1.873,00 ₩ - 4.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,63 T KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | 19,18% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 221,42% |
Thu nhập ròng | -2,47 T | -626,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,43 | -508,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 T | -192,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -13,59% |
Tổng tài sản | 67,92 T | 38,18% |
Tổng nợ | 26,51 T | 229,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 T | -626,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -605,90 Tr | -168,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 758,17 Tr | 120,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -683,20 Tr | 68,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -505,12 Tr | 89,92% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
73