Trang chủ285800 • KOSDAQ
add
Jinyoung Co Ltd(Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.265,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Phạm vi một năm
1.873,00 ₩ - 3.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,02 T KRW
Số lượng trung bình
215,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | -18,95% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 44,19% |
Thu nhập ròng | -1,30 T | -3.725,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,69 | -4.681,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,45 Tr | -298,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -34,43% |
Tổng tài sản | 67,53 T | — |
Tổng nợ | 27,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 T | -3.725,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -916,54 Tr | -185,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,22 Tr | 78,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 T | -85,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,95 Tr | -106,62% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
73