Trang chủ2858 • HKG
add
Yixin Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 2,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,85 T HKD
Số lượng trung bình
107,66 Tr
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 31,28% |
Chi phí hoạt động | 331,89 Tr | -8,40% |
Thu nhập ròng | 200,13 Tr | 38,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | 5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 21,07% |
Tổng tài sản | 48,59 T | 11,51% |
Tổng nợ | 32,11 T | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,13 Tr | 38,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 T | 39,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,93 Tr | 145,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | -48,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,05 Tr | 20,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4.278