Trang chủ2858 • HKG
add
Yixin Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,96 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,60 T HKD
Số lượng trung bình
31,57 Tr
Tỷ số P/E
20,13
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 35,47% |
Chi phí hoạt động | 435,64 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | 274,34 Tr | 33,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -1,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | 27,63% |
Tổng tài sản | 50,34 T | 12,15% |
Tổng nợ | 34,06 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,34 Tr | 33,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 767,80 Tr | 142,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,26 Tr | -1.067,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,54 Tr | 27,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 733,89 Tr | 51,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4.539