Trang chủ2866 • HKG
add
China Shipping Container Lines
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,79 T HKD
Số lượng trung bình
11,52 Tr
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 226,20 Tr | -27,44% |
Thu nhập ròng | 480,45 Tr | 7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 27,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 T | -10,42% |
Tổng tài sản | 129,92 T | 3,68% |
Tổng nợ | 98,96 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,45 Tr | 7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 501,93 Tr | 41,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,16 Tr | -160,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 T | 208,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 T | 427,47% |
Dòng tiền tự do | 21,84 T | 800,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
15.669