Trang chủ286750 • KOSDAQ
add
NanoSilikhan Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.145,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Phạm vi một năm
1.265,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,08 T KRW
Số lượng trung bình
267,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -72,94% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -15,85% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -147,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,81 | -273,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -584,56 Tr | -203,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -72,19% |
Tổng tài sản | 28,19 T | 1,99% |
Tổng nợ | 13,14 T | -11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -147,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,79 Tr | 267,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 385,85 Tr | 662,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,09 Tr | 106,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 199,87% |
Dòng tiền tự do | 969,19 Tr | 130,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
36