Trang chủ286750 • KOSDAQ
add
NanoBrick Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.765,00 ₩ - 2.895,00 ₩
Phạm vi một năm
1.265,00 ₩ - 2.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,81 T KRW
Số lượng trung bình
301,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,80 Tr | -81,21% |
Chi phí hoạt động | 900,83 Tr | -25,67% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | 68,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,92 | -67,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | -617,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,19 Tr | -93,45% |
Tổng tài sản | 28,08 T | -2,38% |
Tổng nợ | 11,74 T | -38,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | 68,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,96 Tr | -242,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 391,95 Tr | 14.881,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,62 Tr | 712,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,65 Tr | -39,34% |
Dòng tiền tự do | -113,98 Tr | -107,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38