Trang chủ286750 • KOSDAQ
add
NanoBrick Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.315,00 ₩ - 1.360,00 ₩
Phạm vi một năm
1.265,00 ₩ - 3.365,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,07 T KRW
Số lượng trung bình
322,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,18 Tr | -69,75% |
Chi phí hoạt động | 986,34 Tr | -17,93% |
Thu nhập ròng | -480,13 Tr | 48,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,42 | -70,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -817,88 Tr | -29,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,54 Tr | -96,79% |
Tổng tài sản | 28,27 T | -2,83% |
Tổng nợ | 12,38 T | -20,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,13 Tr | 48,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | -517,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,31 Tr | -110,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | -584,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | -286,62% |
Dòng tiền tự do | -2,20 T | -351,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
54