Trang chủ2867 • TPE
add
Mercuries Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
5,01 NT$ - 5,08 NT$
Phạm vi một năm
4,82 NT$ - 8,73 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,67 T TWD
Số lượng trung bình
7,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,61 T | 90,82% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 12,70% |
Thu nhập ròng | 187,59 Tr | -93,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -96,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 T | 67,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.595,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,69 T | 10,15% |
Tổng tài sản | 1,64 NT | 4,13% |
Tổng nợ | 1,60 NT | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,59 Tr | -93,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,81 T | 37,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,85 T | 1.886,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,89 T | 267,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,92 T | 129,70% |
Dòng tiền tự do | -32,80 T | -10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1993
Trang web
Nhân viên
5.266