Trang chủ2867 • TPE
add
Mercuries Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
5,52 NT$ - 5,59 NT$
Phạm vi một năm
5,06 NT$ - 8,73 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,80 T TWD
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,06 T | -72,03% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -19,41% |
Thu nhập ròng | -511,22 Tr | 93,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | 75,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,18 T | -209,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,68 T | 6,61% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | 6,79% |
Tổng nợ | 1,58 NT | 6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,22 Tr | 93,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -80,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 T | -113,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,90 T | -550,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,80 T | -140,82% |
Dòng tiền tự do | 20,57 T | 177,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1993
Trang web
Nhân viên
5.266