Trang chủ286940 • KRX
add
Lotte Innovate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.050,00 ₩ - 19.320,00 ₩
Phạm vi một năm
16.080,00 ₩ - 33.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
291,24 T KRW
Số lượng trung bình
7,82 N
Tỷ số P/E
26,74
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,81 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 17,30 T | -3,24% |
Thu nhập ròng | 4,53 T | -30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -32,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,44 T | 1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,58 T | 84,62% |
Tổng tài sản | 905,92 T | 6,65% |
Tổng nợ | 459,48 T | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 T | -30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,13 T | 208,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,74 T | -4,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -111,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,26 T | 137,22% |
Dòng tiền tự do | 16,42 T | 130,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.759