Trang chủ2869 • HKG
add
Greentown Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 $
Mức chênh lệch một ngày
3,68 $ - 3,81 $
Phạm vi một năm
2,34 $ - 5,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T HKD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
15,75
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 510,30 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 252,37 Tr | 21,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,39 Tr | 25,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | -9,32% |
Tổng tài sản | 18,55 T | 4,30% |
Tổng nợ | 10,32 T | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,37 Tr | 21,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,20 Tr | -151,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,82 Tr | -520,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,99 Tr | 6,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -752,18 Tr | -207,96% |
Dòng tiền tự do | 247,82 Tr | 23,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
47.624