Trang chủ2871 • TYO
add
Nichirei Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.120,00 ¥ - 4.175,00 ¥
Phạm vi một năm
3.196,00 ¥ - 4.554,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
525,71 T JPY
Số lượng trung bình
628,27 N
Tỷ số P/E
20,71
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,05 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 22,02 T | 10,51% |
Thu nhập ròng | 6,43 T | -4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,05 T | 4,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,68 T | -11,08% |
Tổng tài sản | 497,60 T | 1,35% |
Tổng nợ | 219,65 T | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 T | -4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nichirei Corporation is one of Japan's top producers of frozen foods and a leader in cold storage warehousing, headquartered in Tokyo. Operating through around 80 subsidiaries and affiliates worldwide, its businesses include processed food; logistics; marine products; meat and poultry; real estate; and biosciences. The company's bioscience work includes antibody development and manufacturing, immunology products, and natural materials processing. Wikipedia
Ngày thành lập
24 thg 12, 1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.385