Trang chủ2872 • TYO
add
Seihyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.452,00 ¥ - 2.494,00 ¥
Phạm vi một năm
1.763,00 ¥ - 2.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T JPY
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,00 Tr | -20,39% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | 45,53% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -8,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,25 Tr | -385,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,00 Tr | 53,02% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 12,64% |
Tổng nợ | 1,90 T | 15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1916
Trang web
Nhân viên
90