Trang chủ2874 • TYO
add
Yokorei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
967,00 ¥ - 981,00 ¥
Phạm vi một năm
905,00 ¥ - 1.203,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,67 T JPY
Số lượng trung bình
171,28 N
Tỷ số P/E
17,64
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,78 T | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -6,68% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 8,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | 14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -19,21% |
Tổng tài sản | 220,12 T | 10,34% |
Tổng nợ | 126,22 T | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 109,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,31 T | -51,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 T | -6,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,00 Tr | -92,46% |
Dòng tiền tự do | -11,34 T | -118,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
1.658