Trang chủ2874 • TYO
add
Yokorei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
865,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
852,00 ¥ - 866,00 ¥
Phạm vi một năm
737,00 ¥ - 1.089,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,79 T JPY
Số lượng trung bình
98,20 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,67 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 19,85% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 1.066,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 993,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | -13,92% |
Tổng tài sản | 211,53 T | 5,20% |
Tổng nợ | 129,49 T | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 1.066,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 T | 5,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 T | 4,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 889,00 Tr | -1,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,00 Tr | 111,71% |
Dòng tiền tự do | -5,33 T | -629,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
1.736