Trang chủ2874 • TYO
add
Yokorei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
853,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
842,00 ¥ - 851,00 ¥
Phạm vi một năm
737,00 ¥ - 1.089,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,02 T JPY
Số lượng trung bình
169,44 N
Tỷ số P/E
17,88
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,76 T | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -11,54% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -89,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -89,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 T | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | -24,68% |
Tổng tài sản | 215,77 T | 10,64% |
Tổng nợ | 135,59 T | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -89,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,68 T | -371,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 T | -99,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,56 T | 484,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 611,00 Tr | -59,16% |
Dòng tiền tự do | -6,84 T | -295,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
1.736