Trang chủ2877 • TYO
add
NittoBest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
734,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
730,00 ¥ - 732,00 ¥
Phạm vi một năm
702,00 ¥ - 852,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T JPY
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,44 T | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | -0,67% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 231,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 222,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,75 Tr | 52,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -38,74% |
Tổng tài sản | 39,89 T | -6,40% |
Tổng nợ | 23,30 T | -11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 231,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.844