Trang chủ287840 • KOSDAQ
add
Intocell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.800,00 ₩ - 26.400,00 ₩
Phạm vi một năm
21.400,00 ₩ - 52.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
386,04 T KRW
Số lượng trung bình
372,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,17 Tr | 63,75% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | -20,84% |
Thu nhập ròng | -3,37 T | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 N | 52,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 T | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | -37,58% |
Tổng tài sản | 22,52 T | — |
Tổng nợ | 18,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 85,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 T | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 T | -9,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,41 Tr | -125,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 Tr | -105,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | -795,28% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
40