Trang chủ2878 • HKG
add
Solomon Systech (International) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T HKD
Số lượng trung bình
13,23 Tr
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,96 Tr | -27,44% |
Chi phí hoạt động | 7,23 Tr | -7,52% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -43,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,07 | -21,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 Tr | -52,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,07 Tr | 34,44% |
Tổng tài sản | 171,40 Tr | 6,99% |
Tổng nợ | 36,99 Tr | -7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -43,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,02 Tr | -51,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 Tr | 1.155,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -575,00 N | 45,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 Tr | -37,87% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | -65,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
309