Trang chủ2878 • HKG
add
Solomon Systech (International) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
961,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 Tr | -24,02% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | 18,99% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | -57,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -44,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,50 N | -98,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,24 Tr | 25,80% |
Tổng tài sản | 163,71 Tr | 3,99% |
Tổng nợ | 26,66 Tr | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | -57,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | -33,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 780,00 N | 242,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,50 N | -9,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 Tr | -13,65% |
Dòng tiền tự do | 260,12 N | -76,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
379