Trang chủ287A • TYO
add
Kuroda Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
995,00 ¥ - 1.005,00 ¥
Phạm vi một năm
854,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
69,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,18 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | — |
Thu nhập ròng | 1,15 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,07 T | — |
Tổng tài sản | 96,75 T | — |
Tổng nợ | 59,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2017
Trang web
Nhân viên
2.491