Trang chủ2880 • TPE
add
Hua Nan Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,70 NT$ - 27,20 NT$
Phạm vi một năm
23,42 NT$ - 28,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
372,04 T TWD
Số lượng trung bình
14,17 Tr
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,05 T | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 8,29 T | 12,92% |
Thu nhập ròng | 5,28 T | 11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,08 | -1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,27 T | 301,19% |
Tổng tài sản | 4,25 NT | 9,83% |
Tổng nợ | 4,03 NT | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 T | 11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,10 T | 20,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,67 Tr | 23,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,08 T | -13,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,57 T | 132,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
11.398