Trang chủ2882B • TPE
add
Cathay Financial Preferred Shares B
Giá đóng cửa hôm trước
61,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,00 NT$ - 61,60 NT$
Phạm vi một năm
56,40 NT$ - 61,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
896,28 T TWD
Số lượng trung bình
93,60 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,13 T | -61,82% |
Chi phí hoạt động | 30,68 T | 20,07% |
Thu nhập ròng | 7,45 T | 189,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 334,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 189,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,24 T | -162,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 NT | 0,20% |
Tổng tài sản | 13,77 NT | 7,47% |
Tổng nợ | 12,86 NT | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 T | 189,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,96 T | -73,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,06 T | -394,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,75 T | 565,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,22 T | -207,06% |
Dòng tiền tự do | -605,31 T | -640,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
53.743