Trang chủ288330 • KOSDAQ
add
Bridge Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.680,00 ₩
Phạm vi một năm
671,00 ₩ - 9.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,88 T KRW
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | -9,31% |
Thu nhập ròng | -4,88 T | 9,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 T | 9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,92 T | 24,21% |
Tổng tài sản | 28,99 T | 10,19% |
Tổng nợ | 5,34 T | -46,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,88 T | 9,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,86 T | 48,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,81 T | -39,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,78 Tr | -94,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -964,21 Tr | 11,74% |
Dòng tiền tự do | -2,64 T | 51,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
35