Trang chủ2883 • TYO
add
Dairei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.902,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.902,00 ¥ - 1.908,00 ¥
Phạm vi một năm
1.885,00 ¥ - 1.993,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,46 T JPY
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 834,00 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,75 Tr | -15,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 46,09% |
Tổng tài sản | 13,71 T | -1,95% |
Tổng nợ | 3,87 T | -12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
152