Trang chủ2883 • TYO
add
Dairei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.904,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.900,00 ¥ - 1.904,00 ¥
Phạm vi một năm
1.874,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T JPY
Số lượng trung bình
6,39 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 828,00 Tr | -1,31% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -39,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -34,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,75 Tr | -33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 71,63% |
Tổng tài sản | 14,64 T | 10,65% |
Tổng nợ | 5,13 T | 26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -39,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
152