Trang chủ2883 • TYO
add
Dairei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.904,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.904,00 ¥ - 1.910,00 ¥
Phạm vi một năm
1.885,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T JPY
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 T | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 818,00 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -32,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -28,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,00 Tr | -11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -9,05% |
Tổng tài sản | 13,06 T | -13,74% |
Tổng nợ | 3,44 T | -40,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -32,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
152