Trang chủ2884 • TPE
add
E.Sun Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,65 NT$ - 29,80 NT$
Phạm vi một năm
24,80 NT$ - 30,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
474,28 T TWD
Số lượng trung bình
21,84 Tr
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,72 T | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 9,85 T | -0,67% |
Thu nhập ròng | 5,19 T | -11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,03 | -10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -9,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,83 T | -5,60% |
Tổng tài sản | 4,07 NT | 11,85% |
Tổng nợ | 3,82 NT | 12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 T | -11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.232