Trang chủ2884 • TPE
add
E.Sun Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,55 NT$ - 27,75 NT$
Phạm vi một năm
24,80 NT$ - 30,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
440,68 T TWD
Số lượng trung bình
28,36 Tr
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,73 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 9,85 T | -0,64% |
Thu nhập ròng | 5,23 T | -10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,26 | -10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -9,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,03 T | 13,41% |
Tổng tài sản | 4,07 NT | 11,81% |
Tổng nợ | 3,81 NT | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 T | -10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,58 T | -255,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | -191,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,36 T | 135,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,03 T | -148,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.228