Trang chủ2884 • TYO
add
YOSHIMURA FOOD HOLDINGS KK
Giá đóng cửa hôm trước
919,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
926,00 ¥ - 948,00 ¥
Phạm vi một năm
773,00 ¥ - 1.914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,65 T JPY
Số lượng trung bình
277,64 N
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,19 T | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 1,82% |
Thu nhập ròng | 615,03 Tr | 40,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 39,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,17 T | 28,81% |
Tổng tài sản | 56,07 T | 7,43% |
Tổng nợ | 39,53 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,03 Tr | 40,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
880