Trang chủ2885 • TPE
add
Tập đoàn Nguyên Đại Kim
Giá đóng cửa hôm trước
33,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,55 NT$ - 33,90 NT$
Phạm vi một năm
27,30 NT$ - 37,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
436,17 T TWD
Số lượng trung bình
34,20 Tr
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,13 T | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 21,16 T | 11,23% |
Thu nhập ròng | 7,64 T | -17,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,22 | -26,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,21 T | 8,54% |
Tổng tài sản | 3,86 NT | 9,23% |
Tổng nợ | 3,52 NT | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 T | -17,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,12 T | 85,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,44 Tr | -131,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 T | -105,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,66 T | 48,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
15.498