Trang chủ2885 • TPE
add
Tập đoàn Nguyên Đại Kim
Giá đóng cửa hôm trước
29,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,05 NT$ - 30,45 NT$
Phạm vi một năm
27,30 NT$ - 37,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
391,52 T TWD
Số lượng trung bình
25,65 Tr
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,81 T | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 28,92 T | 23,48% |
Thu nhập ròng | 8,73 T | 187,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,84 | 176,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,75 T | 11,99% |
Tổng tài sản | 3,72 NT | 12,64% |
Tổng nợ | 3,38 NT | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,73 T | 187,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,61 T | -2.791,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,68 Tr | 100,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,83 T | -31,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,32 T | -160,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
15.217