Trang chủ2885 • TPE
add
Tập đoàn Nguyên Đại Kim
Giá đóng cửa hôm trước
36,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,60 NT$ - 37,00 NT$
Phạm vi một năm
26,52 NT$ - 37,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
476,94 T TWD
Số lượng trung bình
16,44 Tr
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,81 T | 68,52% |
Chi phí hoạt động | 15,82 T | 12,33% |
Thu nhập ròng | 9,43 T | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,10 | -34,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,47 T | 33,20% |
Tổng tài sản | 3,76 NT | 18,02% |
Tổng nợ | 3,43 NT | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,43 T | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 T | -83,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -987,88 Tr | -43,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 T | 112,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,40 T | 503,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
15.163