Trang chủ2886 • TPE
add
Mega Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,80 NT$ - 39,10 NT$
Phạm vi một năm
36,89 NT$ - 42,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
577,02 T TWD
Số lượng trung bình
14,39 Tr
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,71 T | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 9,03 T | 6,20% |
Thu nhập ròng | 8,92 T | 8,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,27 | -1,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 4,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,17 T | 4,76% |
Tổng tài sản | 4,61 NT | 8,69% |
Tổng nợ | 4,25 NT | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,92 T | 8,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,98 T | 297,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,73 Tr | 24,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,58 Tr | 100,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,03 T | 133,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
10.118