Trang chủ2886 • TPE
add
Mega Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,40 NT$ - 37,75 NT$
Phạm vi một năm
35,55 NT$ - 42,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
555,51 T TWD
Số lượng trung bình
20,13 Tr
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,82 T | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 9,42 T | 1,67% |
Thu nhập ròng | 5,45 T | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,73 | -3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -26,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,64 T | -3,57% |
Tổng tài sản | 4,67 NT | 6,30% |
Tổng nợ | 4,31 NT | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 T | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,92 T | -258,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -697,87 Tr | 58,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,73 T | -11,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,31 T | -83,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
10.150