Trang chủ2888 • HKG
add
Standard Chartered PLC
Giá đóng cửa hôm trước
113,60 $
Mức chênh lệch một ngày
112,60 $ - 114,90 $
Phạm vi một năm
66,60 $ - 125,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,84 T HKD
Số lượng trung bình
948,69 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 1,63% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,81 | 8,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 135,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,17 T | 17,02% |
Tổng tài sản | 874,45 T | 7,62% |
Tổng nợ | 821,98 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
81.046