Trang chủ2888A • TPE
add
Shin Kong Financial Holding Preferred Shares A
Giá đóng cửa hôm trước
37,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,75 NT$ - 37,85 NT$
Phạm vi một năm
25,70 NT$ - 39,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
228,68 T TWD
Số lượng trung bình
40,62 N
Tỷ số P/E
956,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,16 T | 462,53% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | 12,59% |
Thu nhập ròng | -827,01 Tr | -114,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -102,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,62 T | 182,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,50 T | 17,87% |
Tổng tài sản | 5,10 NT | 3,12% |
Tổng nợ | 4,81 NT | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -827,01 Tr | -114,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,56 T | -96,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,27 T | 107,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,24 T | 4.036,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 T | 118,62% |
Dòng tiền tự do | -49,21 T | -741,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
15.878