Trang chủ2888A • TPE
add
Shin Kong Financial Holding Preferred Shares A
Giá đóng cửa hôm trước
38,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,80 NT$ - 38,90 NT$
Phạm vi một năm
26,20 NT$ - 39,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
218,03 T TWD
Số lượng trung bình
112,48 N
Tỷ số P/E
31,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,83 T | -64,99% |
Chi phí hoạt động | 8,65 T | 0,35% |
Thu nhập ròng | 725,93 Tr | 110,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 131,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 104,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,62 T | -188,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,28 T | 0,29% |
Tổng tài sản | 5,14 NT | 3,89% |
Tổng nợ | 4,86 NT | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,93 Tr | 110,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,76 T | -18,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 T | -148,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,13 T | -165,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,08 T | -115,38% |
Dòng tiền tự do | 56,06 T | 252,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
16.721