Trang chủ288980 • KOSDAQ
add
Moadata Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.432,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.432,00 ₩ - 1.485,00 ₩
Phạm vi một năm
1.300,00 ₩ - 3.265,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,14 T KRW
Số lượng trung bình
795,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | 5,30% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 625,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,62 | 607,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | -74,83% |
Tổng tài sản | 83,78 T | 39,04% |
Tổng nợ | 42,24 T | 87,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 625,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -253,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,31 T | -296,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -951,59 Tr | -823,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,38 T | -611,30% |
Dòng tiền tự do | -4,12 T | -201,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
54