Trang chủ288980 • KOSDAQ
add
Moadata Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.254,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.257,00 ₩ - 1.328,00 ₩
Phạm vi một năm
910,00 ₩ - 2.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,68 T KRW
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,06 T | 100,03% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | 83,10% |
Thu nhập ròng | 133,98 Tr | -95,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -97,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | -7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | -84,79% |
Tổng tài sản | 90,23 T | 23,57% |
Tổng nợ | 51,76 T | 57,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,98 Tr | -95,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 5.397,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 T | -83,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 837,06 Tr | 2.835,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 T | 15,97% |
Dòng tiền tự do | -985,33 Tr | 81,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
62