Trang chủ288980 • KOSDAQ
add
Moadata Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.403,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ₩ - 1.434,00 ₩
Phạm vi một năm
910,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,83 T KRW
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,05 T | 29,82% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | 6,16% |
Thu nhập ròng | -1,77 T | 7,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,30 | 28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 918,74 Tr | 343,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -88,48% |
Tổng tài sản | 84,02 T | -0,82% |
Tổng nợ | 47,34 T | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 T | 7,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,92 Tr | 136,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -914,24 Tr | 94,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -108,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | 74,57% |
Dòng tiền tự do | -3,24 T | -13.352,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
57