Trang chủ2889 • TPE
add
IBF Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,00 NT$ - 12,20 NT$
Phạm vi một năm
11,65 NT$ - 16,93 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,56 T TWD
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 16,71% |
Thu nhập ròng | 478,07 Tr | 17,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,30 | 6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,94 T | 16,18% |
Tổng tài sản | 403,68 T | 10,92% |
Tổng nợ | 354,22 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,07 Tr | 17,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,97 T | 249,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,87 Tr | -161,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,62 T | -235,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,39 Tr | 115,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.596