Trang chủ2889 • TPE
add
IBF Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,45 NT$ - 13,70 NT$
Phạm vi một năm
11,65 NT$ - 16,93 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,86 T TWD
Số lượng trung bình
24,31 Tr
Tỷ số P/E
24,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -11,86% |
Chi phí hoạt động | 981,55 Tr | -7,04% |
Thu nhập ròng | 401,80 Tr | -36,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,12 | -27,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,34 T | -5,51% |
Tổng tài sản | 403,30 T | 2,52% |
Tổng nợ | 353,33 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,80 Tr | -36,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,83 T | 134,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,98 Tr | 53,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 T | -133,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -637,98 Tr | -300,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.578