Trang chủ2889 • TPE
add
IBF Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,10 NT$ - 14,45 NT$
Phạm vi một năm
11,08 NT$ - 16,93 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
50,66 T TWD
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 22,84% |
Thu nhập ròng | 584,44 Tr | 12,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,78 | -6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,60 T | -2,46% |
Tổng tài sản | 388,36 T | 9,81% |
Tổng nợ | 340,83 T | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,44 Tr | 12,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,33 T | 531,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 T | 2.013,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,82 T | -609,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 531,88 Tr | 215,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.593