Trang chủ288A • TYO
add
Laxus Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
277,00 ¥ - 319,00 ¥
Phạm vi một năm
233,00 ¥ - 439,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 T JPY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 5,16% |
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | 57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,15 | 40,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,00 Tr | 36,68% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 16,85% |
Tổng nợ | 2,81 T | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | 57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
42