Trang chủ289010 • KOSDAQ
add
I Scream Edu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ₩ - 2.655,00 ₩
Phạm vi một năm
2.230,00 ₩ - 4.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,43 T KRW
Số lượng trung bình
29,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,89 T | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 11,22 T | -22,62% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 149,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 150,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 T | 857,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,79 T | 157,60% |
Tổng tài sản | 83,61 T | -15,84% |
Tổng nợ | 43,27 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 149,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 T | 130,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,34 T | 416,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -641,61 Tr | 22,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,89 T | 162,34% |
Dòng tiền tự do | -168,52 Tr | 98,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
359