Trang chủ289010 • KOSDAQ
add
I Scream Edu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.350,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
1.934,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,79 T KRW
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,88 T | -6,34% |
Chi phí hoạt động | 11,18 T | -34,51% |
Thu nhập ròng | -1,65 T | 86,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,15 | 85,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | 253,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -196,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 T | 17,26% |
Tổng tài sản | 77,33 T | -15,82% |
Tổng nợ | 38,60 T | -18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 T | 86,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 T | -76,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 T | 37,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -865,18 Tr | -147,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 T | -205,52% |
Dòng tiền tự do | 17,19 T | -6,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
348