Trang chủ289080 • KOSDAQ
add
SV Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.668,00 ₩ - 1.743,00 ₩
Phạm vi một năm
1.156,00 ₩ - 2.135,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,11 T KRW
Số lượng trung bình
321,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | -70,18% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 8,38% |
Thu nhập ròng | -3,93 T | -235,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,88 | -556,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | 5,05% |
Tổng tài sản | 92,78 T | -1,97% |
Tổng nợ | 22,03 T | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 T | -235,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | -37,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,61 Tr | 107,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,67 Tr | 25,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | -1,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38