Trang chủ289080 • KOSDAQ
add
SV Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.421,00 ₩ - 1.440,00 ₩
Phạm vi một năm
1.318,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,05 T KRW
Số lượng trung bình
137,07 N
Tỷ số P/E
49,90
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 T | -31,15% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 23,21% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | -262,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,07 | -335,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 T | -16,80% |
Tổng tài sản | 96,09 T | 22,99% |
Tổng nợ | 23,81 T | 211,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | -262,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 T | -408,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,97 Tr | -156,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 T | 2.204,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -161,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
42