Trang chủ2890 • TPE
add
Công ty Sinopac Financial Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,15 NT$ - 21,50 NT$
Phạm vi một năm
19,00 NT$ - 26,73 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
270,21 T TWD
Số lượng trung bình
31,41 Tr
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,79 T | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 7,91 T | 11,36% |
Thu nhập ròng | 3,78 T | -6,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,55 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -6,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,40 T | 13,29% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | 10,73% |
Tổng nợ | 2,86 NT | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 T | -6,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,35 T | -220,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,62 Tr | 0,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,15 T | -12,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,38 T | -261,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.549