Trang chủ289220 • KOSDAQ
add
GiantStep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.230,00 ₩ - 6.910,00 ₩
Phạm vi một năm
5.350,00 ₩ - 17.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,52 T KRW
Số lượng trung bình
340,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 T | 64,28% |
Chi phí hoạt động | 20,10 T | 18,58% |
Thu nhập ròng | -4,17 T | 42,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,52 | 64,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 T | 45,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,12 T | -34,38% |
Tổng tài sản | 117,51 T | -14,72% |
Tổng nợ | 27,86 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 T | 42,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | -318,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,79 Tr | 93,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,62 Tr | 36,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 T | 75,84% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | -568,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
321