Trang chủ289220 • KOSDAQ
add
GiantStep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.310,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Phạm vi một năm
4.610,00 ₩ - 9.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,11 T KRW
Số lượng trung bình
106,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 T | -12,61% |
Chi phí hoạt động | 14,31 T | -11,68% |
Thu nhập ròng | -3,62 T | 6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,94 | -6,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 T | 9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,74 T | -21,81% |
Tổng tài sản | 86,61 T | -28,23% |
Tổng nợ | 19,32 T | -26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 T | 6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 T | 27,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 T | -110,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 286,52 Tr | 149,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 T | -121,09% |
Dòng tiền tự do | -2,36 T | -67,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
291