Trang chủ289220 • KOSDAQ
add
GiantStep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.260,00 ₩ - 6.760,00 ₩
Phạm vi một năm
4.610,00 ₩ - 10.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,13 T KRW
Số lượng trung bình
165,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 T | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 14,95 T | -23,84% |
Thu nhập ròng | -12,73 T | -95,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,50 | -101,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 154,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,76 T | -16,26% |
Tổng tài sản | 91,69 T | -27,86% |
Tổng nợ | 21,61 T | -24,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,73 T | -95,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 T | -347,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -166,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -605,30 Tr | 16,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 T | -388,65% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | -49,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
290