Trang chủ2892 • TPE
add
First Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,90 NT$ - 25,10 NT$
Phạm vi một năm
24,40 NT$ - 28,64 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
350,02 T TWD
Số lượng trung bình
24,34 Tr
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,17 T | 15,97% |
Chi phí hoạt động | 9,26 T | 7,22% |
Thu nhập ròng | 4,55 T | 32,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,00 | 14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 35,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,31 T | 18,71% |
Tổng tài sản | 4,70 NT | 6,21% |
Tổng nợ | 4,44 NT | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 T | 32,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,60 T | -3.100,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,30 Tr | 52,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,15 T | 26,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,48 T | -188,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
10.388