Trang chủ2897 • TPE
add
O-Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,24 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,26 NT$ - 9,32 NT$
Phạm vi một năm
8,68 NT$ - 11,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,07 T TWD
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 60,31% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 14,24% |
Thu nhập ròng | 581,40 Tr | 66,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,72 | 3,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,59 T | 17,91% |
Tổng tài sản | 683,09 T | 8,99% |
Tổng nợ | 621,56 T | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 581,40 Tr | 66,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,85 T | 444,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,02 Tr | 61,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,12 T | -393,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,81 T | 2.152,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.526