Trang chủ2897B • TPE
add
O-Bank Preferred Stock B
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,95 NT$ - 12,00 NT$
Phạm vi một năm
11,35 NT$ - 12,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,33 T TWD
Số lượng trung bình
48,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -19,57% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -7,06% |
Thu nhập ròng | 537,10 Tr | -43,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,16 | -29,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,79 T | 7,91% |
Tổng tài sản | 682,16 T | 5,22% |
Tổng nợ | 619,30 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,10 Tr | -43,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,15 T | 61,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,90 Tr | 894,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 T | -91,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 T | -1.160,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.501