Trang chủ2899 • HKG
add
Zijin Mining Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
15,38 $
Mức chênh lệch một ngày
14,98 $ - 15,46 $
Phạm vi một năm
10,70 $ - 20,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
441,33 T HKD
Số lượng trung bình
39,70 Tr
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,98 T | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 9,39% |
Thu nhập ròng | 9,27 T | 58,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | 47,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 46,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,80 T | 34,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,55 T | 47,68% |
Tổng tài sản | 378,06 T | 14,28% |
Tổng nợ | 209,38 T | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,27 T | 58,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,66 T | 61,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 T | 23,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 T | -72,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | 131,91% |
Dòng tiền tự do | -3,80 T | 45,97% |