Trang chủ28L • FRA
add
Peptonic Medical AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 € - 0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,00040 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 Tr | -65,23% |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | -40,93% |
Thu nhập ròng | -7,48 Tr | 29,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,99 | -101,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,98 Tr | 30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | 106,95% |
Tổng tài sản | 77,25 Tr | -14,83% |
Tổng nợ | 25,21 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,48 Tr | 29,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,27 Tr | 24,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,00 N | 84,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 Tr | 124,00% |
Dòng tiền tự do | -5,64 Tr | 63,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
5