Trang chủ290090 • KOSDAQ
add
Twim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ₩ - 7.600,00 ₩
Phạm vi một năm
6.600,00 ₩ - 11.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,76 T KRW
Số lượng trung bình
3,32 N
Tỷ số P/E
31,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,96 T | -40,28% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 53,46% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | -43,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,16 | -4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | -55,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,50 T | 1,08% |
Tổng tài sản | 72,32 T | -8,39% |
Tổng nợ | 6,15 T | -51,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | -43,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,83 Tr | -104,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,04 T | 760,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 T | -93,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | -49,64% |
Dòng tiền tự do | 706,72 Tr | -85,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
118