Trang chủ290120 • KOSDAQ
add
DH Autolead Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.460,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,17 T KRW
Số lượng trung bình
14,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,76 T | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 5,84 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | 2.532,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 2.127,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,12 T | 57,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,89 T | -49,05% |
Tổng tài sản | 221,59 T | -11,88% |
Tổng nợ | 127,22 T | -19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | 2.532,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,89 T | 4,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 T | 18,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,66 T | -25,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,03 T | -9,56% |
Dòng tiền tự do | 4,31 T | 436,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
204