Trang chủ290120 • KOSDAQ
add
DH Autolead Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.370,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Phạm vi một năm
2.115,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,85 T KRW
Số lượng trung bình
10,58 N
Tỷ số P/E
34,44
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,02 T | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 15,51 T | 29,40% |
Thu nhập ròng | -4,25 T | 72,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,15 | 75,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,93 T | -406,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,54 T | -51,62% |
Tổng tài sản | 276,50 T | 35,04% |
Tổng nợ | 179,18 T | 49,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 T | 72,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 T | 480,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,83 T | -151,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,92 T | 222,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,64 T | -27,81% |
Dòng tiền tự do | -9,75 T | -233,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
204