Trang chủ2901 • TPE
add
Shin Shin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,60 NT$ - 27,55 NT$
Phạm vi một năm
22,75 NT$ - 30,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T TWD
Số lượng trung bình
19,64 N
Tỷ số P/E
74,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,89 Tr | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 22,58 Tr | 3,31% |
Thu nhập ròng | 5,64 Tr | -35,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,25 | -28,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 Tr | -32,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,79 Tr | 1,12% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -0,80% |
Tổng nợ | 119,30 Tr | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,64 Tr | -35,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -79,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,13 Tr | 882,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -767,00 N | -1,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | -66,97% |
Dòng tiền tự do | 7,00 Tr | 43,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
33