Trang chủ2901 • TYO
add
Wel-Dish Inc
Giá đóng cửa hôm trước
629,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
623,00 ¥ - 639,00 ¥
Phạm vi một năm
180,00 ¥ - 997,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,56 T JPY
Số lượng trung bình
51,04 N
Tỷ số P/E
29,17
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,00 Tr | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 65,00 Tr | -65,43% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 133,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,46 | 129,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,00 Tr | 508,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 380,36% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 419,77% |
Tổng nợ | 1,90 T | 99,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 133,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
57