Trang chủ290270 • KOSDAQ
add
Hunesion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.715,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.565,00 ₩ - 3.730,00 ₩
Phạm vi một năm
3.095,00 ₩ - 4.855,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,35 T KRW
Số lượng trung bình
34,48 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 T | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | -8,09% |
Thu nhập ròng | 4,40 T | -39,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,95 | -36,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | -12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 T | -29,77% |
Tổng tài sản | 53,03 T | 4,23% |
Tổng nợ | 7,41 T | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 T | -39,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,74 T | -48,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -907,05 Tr | -140,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,30 Tr | 40,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 T | -59,71% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | -39,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
169