Trang chủ2903 • TPE
add
Far Eastern Department Stores Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,25 NT$ - 25,50 NT$
Phạm vi một năm
23,60 NT$ - 35,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,63 T TWD
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
17,26
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 T | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 7,73% |
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | -40,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -35,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 T | 156,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,20 T | -9,16% |
Tổng tài sản | 137,57 T | 14,62% |
Tổng nợ | 100,31 T | 27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | -40,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,10 Tr | -87,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,78 Tr | 12,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 T | -8,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 T | -1.090,22% |
Dòng tiền tự do | -3,29 T | -435,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
10.183