Trang chủ2903 • TPE
add
Far Eastern Department Stores Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,50 NT$ - 23,75 NT$
Phạm vi một năm
20,55 NT$ - 35,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,51 T TWD
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
14,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,47 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | -1,22% |
Thu nhập ròng | 473,58 Tr | -18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -14,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 T | 59,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,47 T | -3,30% |
Tổng tài sản | 137,45 T | -3,33% |
Tổng nợ | 99,81 T | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,58 Tr | -18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 T | -33,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,74 Tr | 115,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | -11,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 T | -18,98% |
Dòng tiền tự do | -3,59 T | -28,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
10.183